Từ điển Thiều Chửu
查 - tra
① Cái bè. ||② Tra xét. ||③ Quả tra, dùng làm thuốc tiêu, gọi là sơn tra 山查.

Từ điển Trần Văn Chánh
查 - tra
① Tra, xét, kiểm tra: 查字典 Tra tự điển; 查戶口 Kiểm tra hộ khẩu; ② Soát: 檢查 Kiểm soát, kiểm tra. Xem 柤 [zha].

Từ điển Trần Văn Chánh
查 - tra
① Như 楂 [zha]; ② (văn) Cái bè; ③ [Zha] (Họ) Tra. Xem 柤 [chá].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
查 - tra
Bè gỗ để đi trên mặt nước — Xem xét. Td: Kiểm tra — Tìm biết. Xét hỏi. Đoạn trường tân thanh : » Chiếu danh tầm nã bắt về hỏi tra «.


盤查 - bàn tra || 拷查 - khảo tra || 檢查 - kiểm tra || 嚴查 - nghiêm tra || 山查子 - sơn tra tử || 搜查 - sưu tra || 審查 - thẩm tra || 聲查 - thanh tra || 催查 - thôi tra || 查究 - tra cứu || 查考 - tra khảo || 查明 - tra minh || 查訊 - tra tấn || 查問 - tra vấn ||